STT
|
Tên môn học
|
Mục đích môn học
|
Số tín chỉ
|
Lịch trình giảng dạy
|
Phương pháp đánh giá sinh viên
|
1
|
Triết học Mác – Lênin
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 1
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết,Vấn đáp)
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác -Lê nin
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 2
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết,Vấn đáp)
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 3
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết,Vấn đáp)
|
4
|
Tư tưởng HCM
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 4
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết,Vấn đáp)
|
5
|
Lịch sử ĐCSVN
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 5
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết,Vấn đáp)
|
6
|
Tâm lý học đại cương
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 1
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết,Vấn đáp)
|
7
|
Quản lý hành chính Nhà nước QLNGD - ĐT
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 6
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết,Vấn đáp, Thực hành +Vấn đáp)
|
8
|
Phương pháp NCKH - Khởi nghiệp và sở hữu trí tuệ
|
Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 2
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
9
|
Tin học
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 1
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
10
|
Giáo dục thể chất
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chung của ngành GDTH
|
4
|
Học kỳ 1
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Thực hành)
|
11
|
Giáo dục quốc phòng
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
8
|
Học kỳ 1
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Thực hành)
|
8
|
Pháp luật đại cương
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 1
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết)
|
9
|
Giáo dục học
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 2
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp)
|
10
|
Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 2
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp)
|
11
|
Giao tiếp sư phạm
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 6
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp,Thực hành + Vấn đáp)
|
12
|
Giáo dục hòa nhập học học sinh khuyết tật tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 4
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp)
|
13
|
Kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 6
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Tiểu luận)
|
14
|
Ứng dụng CNTT trong DHTH
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 5
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
15
|
Tiếng Việt 1
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 1
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
16
|
Tiếng Việt 2
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 3
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
17
|
Văn học 1
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 1
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
18
|
Văn học 2
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 4
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
19
|
Toán học 1
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 1
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết)
|
20
|
Toán học 2
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 3
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết)
|
21
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 7
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
22
|
Sinh lý học trẻ em
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 2
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp)
|
23
|
Cơ sở Tự nhiên và xã hội 1
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 2
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
24
|
Nhập môn lý thuyết xác suất thống kê
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 6
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết)
|
25
|
Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 7
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
26
|
Giáo dục học tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 4
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
27
|
Âm nhạc
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 4
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
28
|
Mỹ thuật
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 3
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
29
|
Hán Việt và dạy từ Hán việt ở tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 7
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
30
|
Giáo dục kỹ năng sống trong dạy học ở tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 7
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
31
|
Tiếng Việt thực hành
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 2
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
32
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học 1
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 4
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
33
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học 2
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 5
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
34
|
Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học 1
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 4
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết)
|
35
|
Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học 2
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 5
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết)
|
36
|
Phương pháp dạy học TN và XH ở tiểu học 1
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 3
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
37
|
Phương pháp dạy học TN và XH ở tiểu học 2
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 5
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
38
|
Đạo đức và Phương pháp dạy học ở tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 5
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Tiểu luận)
|
39
|
Thủ công và phương pháp dạy học Thủ công - Kỹ thuật ở tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 3
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
40
|
Phương pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 6
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
41
|
Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 5
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
42
|
Phương pháp dạy học Thể dục ở tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 5
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
43
|
Thực hành giải toán ở tiểu học
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
3
|
Học kỳ 7
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết)
|
44
|
Rèn luyện nghiệp vụ thường xuyên 1
|
Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH
|
1
|
Học kỳ 3
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
45
|
Rèn luyện nghiệp vụ thường xuyên 2
|
Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH
|
1
|
Học kỳ 4
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
46
|
Rèn luyện nghiệp vụ thường xuyên 3
|
Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH
|
1
|
Học kỳ 5
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành)
|
47
|
Thực tế chuyên môn
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
1
|
Học kỳ 7
|
Phỏng vấn + Báo cáo + Chuyên cần, Thái độ
|
48
|
Kiến tập sư phạm
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
2
|
Học kỳ 7
|
Phỏng vấn + Báo cáo + Chuyên cần, Thái độ
|
49
|
Thực tập sư phạm
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
6
|
Học kỳ 8
|
Báo cáo + Chuyên cần, Thái độ
|
50
|
Khóa luận hoặc học phần thay thế
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH
|
7
|
Học kỳ 8
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, Khóa luận TN)
|